Chuyển bộ gõ


Vietnamese - Vietnamese Dictionary

Hiển thị từ 1561 đến 1680 trong 2111 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
chốc mòng chốc nữa chối chối từ
chốn chống chống chế chống chỏi
chống trả chốp chốt chồi
chồm chồn chồng chồng ngồng
chệnh choạng chổi chổng chổng gọng
chễm chệ chỉ chỉ chỉ đạo
chỉ định chỉ dắt tơ trao Chỉ hồng chỉ hồng
chỉ huy Chỉ Nam xa chỉ tay chỉ thị
chỉ trích chỉn chỉnh chỉnh lý
chị Chị Hằng chịt chịu
chịu đi chịu khó chịu tang chịu tội
chịu thua chớ chới với chớm
chớm nở chớp chớp mắt chớp nhoáng
chớt nhả chộp chột dạ chăm
Chăm chăm chú chăm chắm Chăm Hroi
Chăm Mát chăm nom Chăm Pôông chăm sóc
Chăm-rê chăn chăn dân chăn gối
chăn nuôi Chăn Nưa chăng chăng khứng
chăng lưới chõ chõng CHDC
che che đậy che chở che phủ
chen chen chúc cheo cheo
cheo cưới cheo leo chi chi
chi đoàn chi bằng Chi Lăng Chi Lăng Bắc
Chi Lăng Nam Chi Nê chi phí chi phối
chi phiếu Chi thất chi thất Chi Thiết
chi tiết chia chia bào chia bâu
chia lìa chia ly chiêm chiêm
chiêm bao chiêm bái Chiêm Hoá chiêm ngưỡng
chiên Chiên Sơn chiêng chiêng
chiêu chiêu chiêu an chiêu ấn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.